PONS - Grobworterbuch: fur Experten und Universitat - Deutsch - Englisch; Englisch - Deutsch (Đại từ điển Pons Collins chuyên ngành và tổng hợp Đức - Anh, Anh Đức)
Từ điển 280.000 từ và thành ngữ có độ tin cậy cao với ngôn ngữ hội thoại, ngôn ngữ chuyên ngành hiện đại và vốn từ có tình thời sự cao; có dẫn xuất xứ nguồn gốc và đối chiếu giữa cách viết cổ và cách viết cách tân
Đã lưu trong:
Định dạng: | Sách |
---|---|
Ngôn ngữ: | English German |
Được phát hành: |
Stuttgart:
Harper Collins,
1997
|
Phiên bản: | in lần thứ ba |
Những chủ đề: | |
Các nhãn: |
Thêm thẻ
Không có thẻ, Là người đầu tiên thẻ bản ghi này!
|
MARC
LEADER | 00000nam a2200000 p 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 30385 | ||
005 | 20161019035126.0 | ||
008 | 060713s1997####xxu|||||||||||||||||eng|| | ||
041 | |a eng | ||
041 | |a ger | ||
082 | |2 23 |a 433 |b P430s | ||
245 | 0 | |a PONS - Grobworterbuch: fur Experten und Universitat - Deutsch - Englisch; Englisch - Deutsch (Đại từ điển Pons Collins chuyên ngành và tổng hợp Đức - Anh, Anh Đức) | |
250 | |a in lần thứ ba | ||
260 | |a Stuttgart: |b Harper Collins, |c 1997 | ||
300 | |a 1765tr. | ||
520 | |a Từ điển 280.000 từ và thành ngữ có độ tin cậy cao với ngôn ngữ hội thoại, ngôn ngữ chuyên ngành hiện đại và vốn từ có tình thời sự cao; có dẫn xuất xứ nguồn gốc và đối chiếu giữa cách viết cổ và cách viết cách tân | ||
653 | |a Anh Đức | ||
653 | |a Đức | ||
653 | |a Đức Anh | ||
653 | |a Pons | ||
653 | |a tra cứu | ||
653 | |a từ điển | ||
911 | |a TTT |b 13/07/2006 |c Administrator |d NAL060047608 | ||
942 | |c BK | ||
999 | |c 8456 |d 8456 | ||
952 | |0 0 |1 0 |2 ddc |4 0 |6 433_000000000000000_P430S |7 0 |9 23082 |a TVQH |b TVQH |c P1-HV |d 2006-07-13 |e Khác |l 0 |o 433 P430s |p TC00000264 |r 2015-12-29 |w 2015-12-29 |y BK |